Có 1 kết quả:
最少 zuì shǎo ㄗㄨㄟˋ ㄕㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tối thiểu, ít nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) at least
(2) minimum
(3) lowest (amount)
(4) minimal
(2) minimum
(3) lowest (amount)
(4) minimal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0